Màu nhập 48-bit (16-bit cho mỗi màu)
Màu ra 48-bit hoặc 24-bit (16-bit / 8-bit cho mỗi màu)
Tốc độ khi xem trước*2
Xấp xỉ 14 giây
Tốc độ quét*3
A4 / Bản màu / 300dpi:
Xấp xỉ 16 giây
Tốc độ quét đường*4 (Reflective)
Đơn sắc, màu đen trắng
2400dpi:
5,6 miligiây/đường
1200dpi:
2,8 miligiây/đường
600dpi:
1,8 miligiây/đường
300dpi:
3,7 miligiây/đường
Bản màu
2400dpi:
16,7 miligiây/đường
1200dpi:
8,4 miligiây/đường
600dpi:
4,3 miligiây/đường
300dpi:
3,7 miligiây/đường
Kích thước tối đa của tài liệu
A4, LTR:
216 x 297mm
Các phím máy quét (EZ Button)
4 phím
(PDF, AUTOSCAN, COPY, E-MAIL)
Giao diện
USB 2.0 tốc độ cao
Phạm vi vận hành
Nhiệt độ
5 - 35°C
Độ ẩm
10 - 90% RH (không tính đến thời gian ngưng tụ)
Nguồn cấp điện
Cung cấp thông qua cổng USB
Điện năng tiêu thụ
Tối đa trong khi vận hành:
Xấp xỉ 2,5W
Khi ở chế độ chờ:
Xấp xỉ 1,4W
Khi tắt (Kiểu nguồn điện thanh dẫn USB, tạm ngừng):
Xấp xỉ 11mW
Môi trường
Quy tắc
RoHS (EU, China), WEEE (EU)
Nhãn sinh thái
Ngôi sao năng lượng
Kích thước (W x D x H)
250 x 370 x 40mm
Trọng lượng
Xấp xỉ 1,6kg
Các thông số kỹ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước.
*1
Độ phân giải quang học là phép đo độ phân giải lấy mẫu phần cứng tối đa, dựa theo tiêu chuẩn ISO 14473.
*2
Không bao gồm thời gian xử lý.
*3
Tốc độ quét tài liệu màu được tính theo Biểu đồ thí nghiệm A, phụ lục C, ISO / IEC 24735. Tốc độ quét thể hiện thời gian đo được từ khi nhấn phím quét của máy đến khi tắt màn hình hiển thị. Tốc độ quét có thể khác nhau phụ thuộc vào cấu hình hệ thống, giao diện, phần mềm, cài đặt chế độ quét, kích thước tài liệu, vv.
*4
Tốc độ nhanh nhất của ổ USB tốc độ cao trên máy tính hệ điều hành Window. Không tính đến thời gian chuyển dữ liệu sang máy tính.